Có 2 kết quả:
急轉 jí zhuǎn ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ • 急转 jí zhuǎn ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whirl
(2) to turn around quickly
(2) to turn around quickly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whirl
(2) to turn around quickly
(2) to turn around quickly
Bình luận 0