Có 2 kết quả:

急轉 jí zhuǎn ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ急转 jí zhuǎn ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to whirl
(2) to turn around quickly

Từ điển Trung-Anh

(1) to whirl
(2) to turn around quickly